Có 2 kết quả:

剖肝沥胆 pōu gān lì dǎn ㄆㄡ ㄍㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄢˇ剖肝瀝膽 pōu gān lì dǎn ㄆㄡ ㄍㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be completely honest and sincere (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be completely honest and sincere (idiom)

Bình luận 0