Có 2 kết quả:
剖肝沥胆 pōu gān lì dǎn ㄆㄡ ㄍㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄢˇ • 剖肝瀝膽 pōu gān lì dǎn ㄆㄡ ㄍㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be completely honest and sincere (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be completely honest and sincere (idiom)
Bình luận 0